--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ playing period chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dấu than
:
xem chấm than
+
lượng tình
:
Pardon out of sympathylượng tình cho aiTo pardon someone out of sympathy
+
chỉnh đốn
:
To dress, to reorganize, to set rightchỉnh đốn hàng ngũto dress the rankschỉnh đốn tổ chứcto reorganize (an office...)chỉnh đốn tư tưởngto set right wrong ideology
+
conopodium denudatum
:
loài cây phổ biến ở Châu Âu, có củ ăn được, với hương vị của hạt dẻ nướng.
+
prescient
:
tiên tri